Màu sắc | Size | Chất Liệu | Ngang vai (cm) | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng mông (cm) | Chiều dài (cm) | Cân nặng (kg) | Trọng lượng (gam) | 1,2,3,5 6,7,8,9 | M L | Thun Hada Hàn Quốc | 34 35 | 84 88 | Áo 78/ quần 62 Áo 82/ quần 66 | 90 94 | Áo 54/ quần 68 Áo 56/ quần 70 | <50 <55 | 410 |
|